Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 16-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:31 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 118 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 137 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,198.00 -989.36 | 15,218.00 -1,132.87 | 15,818.00 -1,057.53 |
Đô la Canada | CAD | 17,670.00 -48.05 | 17,770.00 -127.03 | 18,120 -351.30 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,769 -1,682.56 | 26,869 -1,869.95 | 27,459 -2,202.12 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -424.17 | 3,040.00 -459.16 | 3,470.00 -141.45 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -206.59 | 0.00 -3,750.95 |
Euro | EUR | 25,153 -1,595.93 | 25,203 -1,816.13 | 26,291 -1,924.80 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,913.91 | 29,521 -2,715.27 | 0.00 -33,270.67 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,645.00 -526.49 | 2,945.00 -258.53 | 3,315.00 8.68 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.93 | 0.00 -311.92 |
Yên Nhật | JPY | 158.40 0.57 | 160.40 0.18 | 167.92 0.30 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.09 1.23 | 17.09 0.53 | 19.89 0.77 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -618.81 | 0.00 -5,843.58 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 -69.09 | 0.00 -2,355.02 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,197.00 -123.01 | 2,259.00 -159.53 |
Đô la Singapore | SGD | 17,588.00 -1,043.48 | 17,703.00 -1,116.68 | 18,074 -1,349.56 |
Bạc Thái | THB | 591.00 -70.36 | 654.00 -80.85 | 706.00 -56.99 |
Đô la Mỹ | USD | 24,210 -875.00 | 24,290 -825.00 | 24,610 -845.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.